🔍 Search: VIỆC CUNG CẤP NƯỚC
🌟 VIỆC CUNG CẤP … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수리
(水利)
Danh từ
-
1
물을 끌어다가 식용, 농업용, 공업용 등으로 이용하는 일.
1 VIỆC CUNG CẤP NƯỚC: Việc kéo nước về đề dùng làm nước sinh hoạt, nước nông nghiệp, nước công nghiệp.
-
1
물을 끌어다가 식용, 농업용, 공업용 등으로 이용하는 일.